Có 2 kết quả:

下頷骨 xià hàn gǔ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄢˋ ㄍㄨˇ下颔骨 xià hàn gǔ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄢˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lower jawbone
(2) mandible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lower jawbone
(2) mandible

Bình luận 0